🌟 들창코 (들 窓 코)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들창코 (
들창코
)
🌷 ㄷㅊㅋ: Initial sound 들창코
-
ㄷㅊㅋ (
들창코
)
: 코끝이 위로 들려서 콧구멍이 보이는 코. 또는 그런 코를 가진 사람.
Danh từ
🌏 MŨI HẾCH, NGƯỜI MŨI HẾCH: Mũi có chóp mũi hếch lên trên nên nhìn thấy phần lỗ mũi. Hoặc người có mũi như vậy.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160)