🌟 들창코 (들 窓 코)

Danh từ  

1. 코끝이 위로 들려서 콧구멍이 보이는 코. 또는 그런 코를 가진 사람.

1. MŨI HẾCH, NGƯỜI MŨI HẾCH: Mũi có chóp mũi hếch lên trên nên nhìn thấy phần lỗ mũi. Hoặc người có mũi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매력적인 들창코.
    Attractive gutter nose.
  • Google translate 보기 흉한 들창코.
    An unseemly lanky nose.
  • Google translate 들창코 남자.
    A wild-nosed man.
  • Google translate 들창코를 가지다.
    Have a gutter nose.
  • Google translate 들창코를 벌름거리다.
    Blunt the gutter.
  • Google translate 평소 자신의 들창코가 못마땅했던 지수는 성형 수술을 하기로 결심했다.
    Jisoo, who usually disapproved of her wild nose, decided to have plastic surgery.
  • Google translate 찢어진 눈과 커다란 들창코를 가진 그 남자의 인상은 무척 험악해 보였다.
    The impression of the man with his torn eyes and a large gurney looked very ugly.
  • Google translate 그 남자는 무슨 냄새를 맡는 것처럼 들창코를 계속 벌름거리더라.
    The man kept opening his nose like he was smelling something.
    Google translate 그게 버릇인가 보지, 뭐.
    Maybe that's a habit.

들창코: pug nose,ししばな【獅子鼻】,nez retroussé, nez en trompette, personne qui a le nez retroussé (en trompette),nariz respingona,أنف أفطس,шантгар хамар, шантгар хамарт,mũi hếch, người mũi hếch,จมูกรั้น,hidung mencuat ke atas,курносый нос,朝天鼻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들창코 (들창코)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160)