🌟 하물며
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하물며 (
하물며
)
🗣️ 하물며 @ Giải nghĩa
- 개도 주인을 알아본다 : 개도 자기 주인의 은혜를 아는데, 하물며 사람으로서 남에게 받은 은혜를 잊는 것을 꾸짖어 이르는 말.
🗣️ 하물며 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅁㅁ: Initial sound 하물며
-
ㅎㅁㅁ (
하물며
)
: 앞의 내용과 비교하여 뒤의 내용에 더 강한 긍정을 나타낼 때 쓰는 말.
☆
Phó từ
🌏 HUỐNG HỒ, HƠN NỮA: Từ dùng khi thể hiện sự khẳng định nếu so với nội dung trước thì nội dung sau mạnh hơn.
• Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10)