🌟 하물며

  Phó từ  

1. 앞의 내용과 비교하여 뒤의 내용에 더 강한 긍정을 나타낼 때 쓰는 말.

1. HUỐNG HỒ, HƠN NỮA: Từ dùng khi thể hiện sự khẳng định nếu so với nội dung trước thì nội dung sau mạnh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하물며 말할 것도 없다.
    Not to mention.
  • Google translate 하물며 알 턱이 없다.
    Far from knowing.
  • Google translate 물도 못 삼키는 지수가 하물며 밥을 넘길 리가 없었다.
    There was no way that the water-sucking index would turn over the rice.
  • Google translate 어른인 나도 못 하는 일을 하물며 아이가 할 수 있겠냐?
    Can a child do anything that even an adult can't do?
  • Google translate 쌀 살 돈도 없는 김 씨는 하물며 옷 살 돈은 당연히 없었다.
    Kim, who had no money to buy rice, of course, had no money to buy clothes.
  • Google translate 유민이가 성형 수술했다는 게 사실이야?
    Is it true that yoomin had plastic surgery?
    Google translate 글쎄 같은 반인 너도 모르는데 하물며 내가 알 턱이 있나.
    Well, i don't know if you're in the same class.

하물며: much less; much more,いわんや【況んや】。まして【況して・増して】。なおさら【尚更】,à plus forte raison, encore moins,mucho menos, mucho más,بدرجة أقلّ ، بصورة أقلّ,тэгэх тусам, тэр тусмаа,huống hồ, hơn nữa,แม้แต่...แล้ว..., แม้กระทั่ง...แล้ว...,apalagi,тем более,何况,况且,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하물며 (하물며)


🗣️ 하물며 @ Giải nghĩa

🗣️ 하물며 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10)