🌟 -거니

vĩ tố  

1. (옛 말투로) 앞에 오는 말을 인정하면서 그것이 뒤에 오는 말의 전제나 조건이 됨을 나타내는 연결 어미.

1. THÌ: (cổ ngữ) Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận vế trước đồng thời điều đó trở thành tiền đề hay điều kiện của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물도 제 자식을 거두거니 하물며 사람이랴?
    Animals reap what they sow?
  • Google translate 제 부모도 믿지 못하거니 남을 어찌 믿겠는가?
    How can i trust others if my parents don't believe it?
  • Google translate 조카의 일도 이렇듯 마음이 아프거니 제 자식의 일은 어떠하리?
    Your nephew's work is so heartbreaking. how's my child's work?

-거니: -geoni,だから。であるのに,,,ـغوني,,thì,ขนาด...ยัง...แล้ว...,apalagi, saling, barangkali, sebenarnya,,(无对应词汇),

2. 반대되는 두 동작이나 상태가 반복됨을 나타내는 연결 어미.

2. Vĩ tố liên kết thể hiện hai động tác hay trạng thái trái ngược được lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 사람은 일을 하면서 농담을 주거니 받거니 했다.
    The two of them took jokes back and forth while working.
  • Google translate 형제는 말을 타고 앞서거니 뒤서거니 들판을 달렸다.
    The brothers rode the horse back and forth in the field.
  • Google translate 두 사람은 매일 만나는 사이인데도 편지를 주거니 받거니 했다.
    The two met each other every day, but they were still receiving letters.
  • Google translate 친구를 어떻게 그렇게 쉽게 잘 사귀세요?
    How can you make friends so easily?
    Google translate 같이 술을 마시면서 술잔을 주거니 받거니 하다 보면 자연스럽게 친해져요.
    We're naturally close when we're drinking and we'.

3. 어떤 사실을 추측하여 그것을 인정함을 나타내는 연결 어미.

3. CHẮC, CHẮC LÀ: Vĩ tố liên kết thể hiện sự suy đoán sự việc nào đó và thừa nhận điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 여행을 간 막내에게서 연락이 없자 잘 도착했겠거니 하셨다.
    My mother thought she would have arrived safely when she didn't hear from the youngest on the trip.
  • Google translate 지수는 아이들이 밖에서 저녁을 먹었겠거니 하고 식사를 준비하지 않았다.
    Jisoo didn't prepare a meal, wondering if the children had dinner outside.
  • Google translate 아버지는 아들들이 알아서 공부를 하겠거니 하고 잔소리를 하지 않으셨다.
    My father didn't nag me, saying that his sons would study on their own.
  • Google translate 아이가 힘들어하는 것 같은데 계속 운동을 시키실 거예요?
    I think he's having a hard time. are you going to keep him working out?
    Google translate 정 힘들면 스스로 그만두겠거니 하죠.
    If it's too hard, he'll quit.

4. (아주낮춤으로) 경험을 바탕으로 어떤 사실을 인정함을 나타내는 종결 어미.

4. (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố liên kết thể hiện sự công nhận sự việc nào đó dựa trên kinh nghiệm

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자식에 대한 부모의 마음이 다 그렇거니.
    That's how parents feel about their children.
  • Google translate 우리도 한때 저렇게 좋은 시절이 있었거니.
    We've had such a good time.
  • Google translate 어린 시절에는 어른들이 하는 일을 다 해 보고 싶거니.
    Do you want to do everything grown-ups do in your childhood?
  • Google translate 밥벌이도 못할 줄 알았던 막내가 지금은 큰 회사 사장이라네.
    The youngest, who didn't think he could make a living, is now the president of a big company.
    Google translate 역시 사람 일은 어떻게 될지 알 수가 없거니.
    You never know what's going to happen to people.

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8)