🌟 두루뭉술하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두루뭉술하다 (
두루뭉술하다
) • 두루뭉술한 (두루뭉술한
) • 두루뭉술하여 (두루뭉술하여
) 두루뭉술해 (두루뭉술해
) • 두루뭉술하니 (두루뭉술하니
) • 두루뭉술합니다 (두루뭉술함니다
)
🗣️ 두루뭉술하다 @ Giải nghĩa
- 두루뭉실하다 : → 두루뭉술하다
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138)