🌟 두루뭉술하다

Tính từ  

1. 말, 행동이나 태도 등이 분명하지 아니하다.

1. MẬP MỜ, LẬP LỜ, ÚP MỞ: Hành động, lời nói, thái độ không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두루뭉술한 말.
    A vague remark.
  • 두루뭉술한 태도.
    A hazy manner.
  • 두루뭉술한 행동.
    A hazy act.
  • 두루뭉술하게 끝나다.
    End in a hazy way.
  • 두루뭉술하게 끝내다.
    Finish in a hazy way.
  • 두루뭉술하게 끝맺다.
    Finish vaguely.
  • 두루뭉술하게 마무리하다.
    Finish in a hazy way.
  • 두루뭉술하게 말하다.
    Speak vaguely.
  • 두루뭉술하게 보이다.
    Appear hazy.
  • 두루뭉술하게 얼버무리다.
    Glossyly glossy.
  • 두루뭉술하게 적다.
    Write vaguely.
  • 두루뭉술하게 행동하다.
    Behave vaguely.
  • 그의 말은 이래도 좋고 저래도 좋다는 식으로 두루뭉술했다.
    His words were squashed in such a way that they were all right.
  • 나는 그의 질문에 분명하게 대답하지 않고 대충 두루뭉술하게 얼버무리고 말았다.
    I didn't answer his questions clearly, but i just fumbled roughly.
  • 그러니까 승규는 찬성이라는 거야, 반대라는 거야?
    So is seung-gyu for or against?
    몰라. 두루뭉술한 말만 하잖아.
    I don't know. you only say vague things.

2. 모양이 분명하지 않다.

2. CHẬP CHOẠNG, MẬP MỜ: Hình dạng không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두루뭉술한 모습.
    A hazy figure.
  • 두루뭉술한 몸매.
    A slim figure.
  • 두루뭉술한 생김새.
    A hazy appearance.
  • 두루뭉술한 외모.
    A slim figure.
  • 두루뭉술하게 생기다.
    Handsome.
  • 그림을 그릴 때는 일단 두루뭉술한 형태를 잡고 세밀한 묘사를 해 나간다.
    When painting, it takes a vague form and gives detailed descriptions.
  • 젊었을 때 날씬했던 지수도 이제 나이가 들고 살이 쪄 몸매가 두루뭉술했다.
    Ji-su, who was slim when she was young, was now old and fat, and had a slim figure.
  • 네 코는 지금도 오똑한데 왜 성형 수술이 하고 싶어?
    Your nose is still sharp. why do you want to have plastic surgery?
    코끝이 두루뭉술하게 퍼져서 전체적으로 못난 코잖아.
    The tip of the nose is spreading so thin that it's ugly overall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두루뭉술하다 (두루뭉술하다) 두루뭉술한 (두루뭉술한) 두루뭉술하여 (두루뭉술하여) 두루뭉술해 (두루뭉술해) 두루뭉술하니 (두루뭉술하니) 두루뭉술합니다 (두루뭉술함니다)


🗣️ 두루뭉술하다 @ Giải nghĩa

💕Start 두루뭉술하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)