Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두루뭉술하다 (두루뭉술하다) • 두루뭉술한 (두루뭉술한) • 두루뭉술하여 (두루뭉술하여) 두루뭉술해 (두루뭉술해) • 두루뭉술하니 (두루뭉술하니) • 두루뭉술합니다 (두루뭉술함니다)
두루뭉술하다
두루뭉술한
두루뭉술하여
두루뭉술해
두루뭉술하니
두루뭉술함니다
Start 두 두 End
Start
End
Start 루 루 End
Start 뭉 뭉 End
Start 술 술 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81)