🌟 풍만하다 (豐滿 하다)

Tính từ  

1. 매우 넉넉하여 그득하다.

1. SUNG TÚC, TRÀN DẦY: Rất đầy đủ và dư giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍만한 비.
    Heavy rain.
  • Google translate 풍만한 음식.
    A hearty meal.
  • Google translate 곡식이 풍만하다.
    The grain is plentiful.
  • Google translate 안주가 풍만하다.
    Snacks are plentiful.
  • Google translate 오랜만에 풍만한 비가 내리자 농부들이 기뻐했다.
    The farmers rejoiced when it rained in a long time.
  • Google translate 올해는 풍년이 들어서 곡식이 풍만하다.
    This year there's a good harvest and plenty of grain.
  • Google translate 명절이 되니 맛있는 음식들로 풍만하네요.
    The holiday is full of delicious food.
    Google translate 식구들이 모이니 넉넉하게 준비했어요.
    We've got plenty of room for the family.

풍만하다: full; abundant,ほうまんだ【豊満だ】,riche, généreux, abondant,abundante, cuantioso,يتوفَّر ويكثر,элбэг дэлбэг, арвин баялаг,sung túc, tràn dầy,เต็มปริ่ม, เต็มที่,berlimpah, tumpah ruah,,丰盛,充沛,充足,

2. 몸에 살이 탐스럽게 많다.

2. ĐẦY ĐẶN, SUNG MÃN: Thịt nhiều một cách thừa thãi trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍만한 가슴.
    A voluminous breast.
  • Google translate 풍만한 몸매.
    A voluminous figure.
  • Google translate 풍만한 육체.
    A voluminous body.
  • Google translate 몸집이 풍만하다.
    Rich in size.
  • Google translate 풍만한 가슴을 원하는 여성들이 성형 수술을 많이 하고 있다.
    Many women who want ample breasts are undergoing plastic surgery.
  • Google translate 옆집 아저씨는 몸집이 풍만하셔서 인심이 좋게 보인다.
    The man next door looks generous because of his bulky build.
  • Google translate 출산이 다가오니 몸집이 풍만하죠?
    You're full of body, aren't you?
    Google translate 지금 딱 보기 좋아요. 건강하게 순산하세요.
    It looks just right now. have a healthy and safe delivery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍만하다 (풍만하다) 풍만한 (풍만한) 풍만하여 (풍만하여) 풍만해 (풍만해) 풍만하니 (풍만하니) 풍만합니다 (풍만함니다)

🗣️ 풍만하다 (豐滿 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11)