🌟 동의서 (同意書)

Danh từ  

1. 어떤 문제나 내용에 대하여 의견을 같이하여 나중에 문제 삼지 않기로 하는 문서.

1. BẢN ĐỒNG Ý, BẢN THỎA THUẬN: Văn bản nhất trí ý kiến về nội dung hay vấn đề nào đó và sau này sẽ không coi thành vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가입 동의서.
    Sign-up agreement.
  • Google translate 가족 동의서.
    Family consent form.
  • Google translate 수술 동의서.
    Surgical consent form.
  • Google translate 동의서 서식.
    Form of consent.
  • Google translate 동의서를 돌리다.
    Pass the consent form.
  • Google translate 동의서를 받다.
    Receive consent form.
  • Google translate 동의서를 쓰다.
    Write a consent form.
  • Google translate 동의서를 요구하다.
    Demand consent.
  • Google translate 보험을 들기로 마음먹은 지수가 설계사의 안내에 따라 가입 동의서를 작성했다.
    Ji-su, determined to take out insurance, drew up a subscription agreement under the guidance of the designer.
  • Google translate 교육학과 학생이 이번 학기에 교생 실습을 하겠다는 동의서를 학과 사무실에 제출하였다.
    A student of the department of education has submitted a letter of consent to the department's office for teaching practice this semester.
  • Google translate 여기 수술 후 결과에 대해 문제 삼지 않겠다는 내용의 문서입니다.
    Here's a document that says we won't take issue with post-op results.
    Google translate 동의서에 사인을 해야 수술을 받을 수 있는 거죠?
    I need to sign this consent form to get surgery, right?

동의서: consent form,どういしょ【同意書】,consentement écrit, formule adhésive,carta de consentimiento, carta de intenciones,استمارة موافقة,тангараг, зөвшөөрөл, ам бичиг, гэрээ,bản đồng ý, bản thỏa thuận,หนังสือแสดงความยินยอม, เอกสารยินยอม,lembar pernyataan setuju, dokumen persetujuan,письменное согласие,同意书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동의서 (동의서) 동의서 (동이서)

🗣️ 동의서 (同意書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81)