🌟 당위성 (當爲性)

Danh từ  

1. 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 성질.

1. TÍNH XÁC ĐÁNG, TÍNH HIỂN NHIÊN: Tính chất đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사적 당위성.
    Historical justification.
  • Google translate 당위성이 있다.
    There's a justification.
  • Google translate 당위성을 가지다.
    Have justification.
  • Google translate 당위성을 강조하다.
    Emphasize justification.
  • Google translate 당위성에 집착하다.
    Obsessed with justification.
  • Google translate 모두가 유행을 따라간다고 해서 나도 유행을 쫓아가야 한다는 당위성은 없다.
    Just because everyone follows the trend, there is no justification for me to follow the trend.
  • Google translate 넌 왜 이 시위에 동참하지 않아?
    Why don't you join this demonstration?
    Google translate 내겐 그 시위에 꼭 동참해야 할 당위성이 별로 없거든.
    I don't have much justification for joining that demonstration.

당위성: imperativeness,とういせい【当為性】,impératif,debido, apropiado, esencial,ملاءمة,зүй ёсоор, зүйн дагуу,tính xác đáng, tính hiển nhiên,ลักษณะที่ควรเป็น, ลักษณะที่ถูกต้อง, ลักษณะที่เหมาะสม,nilai absolut, nilai mutlak,обязательность; непременность,义务性,责任性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당위성 (당위썽)

🗣️ 당위성 (當爲性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)