🌟 다양성 (多樣性)

  Danh từ  

1. 모양, 색, 구성 등이 여러 가지 많은 특성.

1. TÍNH ĐA DẠNG: Đặc tính có nhiều dạng (hình dáng, sắc thái, cấu trúc).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용의 다양성.
    Diversity of content.
  • Google translate 다양성이 있다.
    There is diversity.
  • Google translate 다양성을 가지다.
    Have diversity.
  • Google translate 다양성을 꾀하다.
    Seek diversity.
  • Google translate 다양성을 느끼다.
    Feeling diversity.
  • Google translate 다양성을 인정하다.
    Acknowledge diversity.
  • Google translate 다양성을 추구하다.
    Pursue diversity.
  • Google translate 세계 여러 나라의 영화를 보면 문화적인 다양성을 느낄 수 있다.
    Watching movies from different countries around the world gives you a sense of cultural diversity.
  • Google translate 환경 오염으로 사라져 가는 생물들이 많아서 생물 종의 다양성이 줄고 있다.
    There are many species disappearing due to environmental pollution, and the diversity of species is decreasing.
  • Google translate 이곳에는 여러 신인 작가의 작품이 전시되어 있습니다.
    There are several new artists on display here.
    Google translate 이곳을 둘러보기만 해도 다양성을 경험할 수 있을 것 같아서 기대가 되네요.
    I'm looking forward to seeing diversity just by looking around here.

다양성: diversity,たようせい【多様性】,diversité,diversidad, variedad, pluralidad, multiplicidad,تنوّع,янз бүрийн, төрөл бүрийн,tính đa dạng,ความหลากหลาย,keanekaragaman, variasi,разнообразие; многообразие,多样性,多样化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다양성 (다양썽)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 다양성 (多樣性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)