🌟 대여섯

☆☆   Định từ  

1. 다섯이나 여섯 정도의.

1. KHOẢNG NĂM SÁU: Chỉ mức khoảng năm hoặc sáu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대여섯 사람.
    Five or six people.
  • Google translate 대여섯 살.
    Five or six years old.
  • Google translate 이 식당에서 파는 음식은 대여섯 종류밖에 없다.
    There are only five or six kinds of food sold in this restaurant.
  • Google translate 오늘 집들이에는 대여섯 명의 손님이 올 예정이다.
    The housewarming party is expected to have five or six guests today.
  • Google translate 낮에 대여섯 번이나 전화했었는데 받지 않더라?
    I called you five or six times during the day, but you didn't answer.
    Google translate 미안해. 전화기를 집에 두고 나갔었어.
    I'm sorry. i left my phone at home.
준말 대엿: 다섯이나 여섯 정도의.

대여섯: five or six,ごろく【五六】,cinq ou six,cinco o seis,خمسة أو ستة,тав зургаан,khoảng năm sáu,ห้าหก, ห้าหรือหก,lima - enam,пять-шесть,五六,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대여섯 (대ː여섣)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 대여섯 @ Giải nghĩa

🗣️ 대여섯 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110)