🌟 (放)

Danh từ phụ thuộc  

1. 총이나 대포를 쏘거나 폭약 등을 터뜨리는 횟수를 세는 단위.

1. PHÁT: Đơn vị đếm số lần bắn súng, pháo lớn hoặc làm nổ thuốc nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대포 한 .
    One cannon shot.
  • Google translate 총 한 .
    One shot in total.
  • Google translate 총소리 서너 .
    Three or four rooms of gunshots.
  • Google translate 네댓 이 터지다.
    Four or four rooms burst.
  • Google translate 여러 을 쏘다.
    Shoot several rooms.
  • Google translate 그는 총 한 으로 새 두 마리를 잡았다.
    He caught two birds with a single shot.
  • Google translate 적군은 한동안 잠잠하더니 갑자기 대포 몇 을 날렸다.
    The enemy had been quiet for a while, then suddenly fired several cannons.
  • Google translate 환자가 총상을 입었습니다. 다리에만 세 을 맞은 것 같아요.
    Patient has been shot. i think i got three shots on the leg alone.
    Google translate 바로 수술 준비해.
    Get ready for surgery right away.
Từ đồng nghĩa 발(發): 총알이나 포탄, 화살 등의 수를 세는 단위.

방: shot,はつ【発】,,disparo,طلقة,буудлагын тоо,phát,นัด, ลูก(ลักษณนาม),tembakan, letusan,,响,枚,

2. 주먹이나 방망이 등으로 치는 횟수를 세는 단위.

2. QUẢ, ĐẤM, CHÀY: Đơn vị đếm số lần đánh bằng nắm đấm hoặc chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주먹 한 .
    A punch.
  • Google translate 대여섯 을 갈기다.
    Slice five or six rooms.
  • Google translate 을 후려치다.
    Slap two rooms.
  • Google translate 여러 을 때리다.
    Hit several rooms.
  • Google translate 서너 을 얻어맞다.
    Three or four rooms hit.
  • Google translate 날리다.
    Give a blow.
  • Google translate 먹이다.
    Give him a blow.
  • Google translate 우리 팀의 4번 타자가 시원한 장외 홈런을 한 날렸다.
    Our fourth batter hit a cool out-of-the-park home run.
  • Google translate 민준이는 누구한테 얼굴을 몇 얻어맞았는지 눈에 시퍼렇게 멍이 들어 있었다.
    Min-jun had black and blue eyes as to who hit him in the face.
  • Google translate 아, 내 주먹 한 이면 나가떨어질 것 같은 자식이 어디서 까불어.
    Oh, my fist will knock you out.
    Google translate 네가 참아.
    You bear it.

3. 사진을 찍는 횟수를 세는 단위.

3. KIỂU, NHÁY: Đơn vị đếm số lần chụp ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사진 한 .
    A shot.
  • Google translate 여러 을 찍다.
    Photograph several rooms.
  • Google translate 연달아 두세 을 찍다.
    Take a couple of shots in a row.
  • Google translate 카메라에는 아직 서너 은 더 찍을 수 있는 필름이 들어 있다.
    The camera still has three or four more rooms to take.
  • Google translate 사람들은 진실의 입 앞에서 기념사진 한 을 찍겠다고 길게 줄을 서 있었다.
    People lined up in a long line to take a commemorative photo in front of the mouth of the truth.
  • Google translate 증명사진 찍으러 왔는데요.
    I'm here to take my id photo.
    Google translate 찍어서 가장 잘 나온 걸로 뽑아 드릴게요.
    I'll take three shots and pick the best one.

4. 방귀를 뀌는 횟수를 세는 단위.

4. PHÁT: Đơn vị đếm số lần đánh rắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방귀 한 .
    One fart.
  • Google translate 여러 을 연달아 뀌다.
    Break through several rooms in a row.
  • Google translate 여러 나오다.
    Come out of several rooms.
  • Google translate 지수는 참고 참다가 결국 남자 친구 앞에서 방귀 한 을 뀌고 말았다.
    Jisoo endured it and ended up farting in front of her boyfriend.
  • Google translate 보리밥을 먹더니 배에 가스가 찼는지 민준이는 방귀를 연달아 몇 이나 뀌었다.
    After eating barley rice, minjun farted several times in a row to see if his stomach was full of gas.
  • Google translate 뽕뽕. 아, 나 오늘 왜 이렇게 방귀가 나오지?
    Bbong bbong. why am i farting today?
    Google translate 그러게. 지금까지 한 열 은 넘게 뀐 것 같다.
    Yeah. i think i've farted more than ten times so far.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (방ː)

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52)