🌟 (發)

Danh từ phụ thuộc  

1. 총알이나 포탄, 화살 등의 수를 세는 단위.

1. PHÁT: Đơn vị đếm số lần bắn viên đạn, pháo, mũi tên…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수십 .
    Dozens of shots.
  • Google translate 총알 한 .
    One bullet.
  • Google translate 포탄 한 .
    One shell.
  • Google translate 의 총알.
    One bullet.
  • Google translate 화살 한 을 쏘다.
    Fire an arrow.
  • Google translate 적군의 기습 공격에 우리 군은 대응 공격으로 팔십여 의 포탄을 쏘았지만 한 도 적군을 명중시키지 못했다.
    In the surprise attack of the enemy, the south korean military fired more than 80 artillery shells, but failed to hit the enemy.
  • Google translate 그 궁수는 두 을 쏠 때마다 표적으로 날아간 화살을 가지러 이십이 미터를 걸어가야 했다.
    The archer had to walk twenty meters every time he shot two feet to get the arrow that had flown to the target.
  • Google translate 이 총에는 여섯 의 총알이 들어 있다.
    This gun contains six bullets.
    Google translate 적이 여섯 명이니 한 , 한 신중히 쏴야겠군.
    We've got six enemies, so we're gonna have to shoot one shot, one shot, one shot.
Từ đồng nghĩa 방(放): 총이나 대포를 쏘거나 폭약 등을 터뜨리는 횟수를 세는 단위., 주먹이나 방망이…

발: shot,はつ【発】,tir,,طلقة,сум,phát,นัด, ลูก, ดอก,tembakan,выстрел,颗,粒,支,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)