🌟 구분되다 (區分 되다)

Động từ  

1. 어떤 기준에 따라 전체가 몇 개의 부분으로 나누어지다.

1. ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Cái toàn thể được chia ra thành nhiều phần dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사가 구분되다.
    Construction is distinguished.
  • Google translate 뚜렷하게 구분되다.
    Be distinctly distinguished.
  • Google translate 명확히 구분되다.
    Be clearly distinguished.
  • Google translate 분명하게 구분되다.
    Distinguish clearly.
  • Google translate 서로 구분되다.
    Distinguish from each other.
  • Google translate 확연히 구분되다.
    Be distinctly distinguished.
  • Google translate 한국의 인문 계열 고등학교의 교육 과정은 문과와 이과로 구분된다.
    The curriculum of high schools affiliated with the humanities in korea is divided into liberal arts and natural sciences.
  • Google translate 최 교수의 연구실에는 수백 권의 책이 작가별로 구분되어 있다.
    In choi's lab, hundreds of books are divided by authors.
  • Google translate 아기들은 얼굴만 봐서는 남자인지 여자인지 모르겠어요.
    Babies don't know if they're men or women just by looking at their faces.
    Google translate 맞아. 적어도 대여섯 살은 돼야 확실히 구분될 수 있어.
    That's right. you must be at least five or six years old to be sure of a distinction.

구분되다: be divided; be sorted,くぶんされる【区分される】,être divisé, être sectionné, être distingué,seccionarse, clasificarse,يُقسَّم,хуваагдах, ангилагдах, ялгарах,được phân loại,ถูกแบ่ง, ถูกแยกแยะ, ถูกแบ่งปัน, ถูกแบ่งแยก, ถูกแยกย่อย, ถูกจำแนก,berbeda,Делиться; разделиться; разграничиться,被区分,被划分,被区别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구분되다 (구분되다) 구분되다 (구분뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구분(區分): 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.


🗣️ 구분되다 (區分 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 구분되다 (區分 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17)