🌟 덜컥덜컥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜컥덜컥 (
덜컥떨컥
)
📚 Từ phái sinh: • 덜컥덜컥하다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
🌷 ㄷㅋㄷㅋ: Initial sound 덜컥덜컥
-
ㄷㅋㄷㅋ (
덜컥덜컥
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, BÌNH BỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi. -
ㄷㅋㄷㅋ (
덜컹덜컹
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 몹시 가슴이 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.
• Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28)