🌟 덜컥덜컥

Phó từ  

1. 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리는 모양.

1. THÌNH THỊCH, BÌNH BỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜컥덜컥 겁나다.
    Shocked with fear.
  • Google translate 덜컥덜컥 내려앉다.
    Fall with a jolt.
  • Google translate 덜컥덜컥 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 덜컥덜컥 두근거리다.
    Rattle with a thud.
  • Google translate 늦은 밤 혼자 길을 걷다 보니 덜컥덜컥 겁이 났다.
    Late at night walking alone in the street, i was suddenly frightened.
  • Google translate 집에 왔는데 문이 열려 있는 것을 보고 심장이 덜컥덜컥 두근거렸다.
    I came home and my heart pounded when i saw the door open.
  • Google translate 아기가 다쳤다고 들었는데 이제는 괜찮아요?
    I heard the baby was hurt. are you okay now?
    Google translate 네, 아직도 그때 일을 생각하면 가슴이 덜컥덜컥 내려앉아요.
    Yeah, it still makes my heart drop when i think about it.

덜컥덜컥: with a thud; with a thump,どきどき,,de repente, repentinamente,فجأةً,пал, пал хийх,thình thịch, bình bịch,ตุบตับ, ตุบ ๆ ตับ ๆ, ตั้ก ๆ, ตึ้กตั้ก,berguncang, terguncang,,咯噔,扑通扑通,

2. 여러 가지 일들이 갑자기 일어나는 모양.

2. Ồ ẬP, DỒN DẬP: Hình ảnh nhiều việc bỗng xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜컥덜컥 떨어지다.
    Fall with a jolt.
  • Google translate 덜컥덜컥 발표하다.
    To rattle out.
  • Google translate 덜컥덜컥 열리다.
    Open with a jolt.
  • Google translate 덜컥덜컥 일어나다.
    Randomly gets up.
  • Google translate 덜컥덜컥 임신하다.
    Randomly pregnant.
  • Google translate 갑자기 동료 대여섯 명이 덜컥덜컥 회사를 관뒀다.
    Suddenly five or six colleagues quit the company.
  • Google translate 서른이 가까워지니 친구들이 덜컥덜컥 결혼을 하기 시작했다.
    Close to thirty, friends began to rattle off marriage.
  • Google translate 부동산에 갔더니 싼값에 땅이 많이 나왔더라고.
    I went to the real estate and found a lot of land at a low price.
    Google translate 그렇다고 덜컥덜컥 계약을 해 버리면 어떡해?
    But what if you just rattle off the contract?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜컥덜컥 (덜컥떨컥)
📚 Từ phái sinh: 덜컥덜컥하다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28)