🌷 Initial sound: ㄷㅇㅅ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 14

대여섯 : 다섯이나 여섯 정도의. ☆☆ Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Chỉ mức khoảng năm hoặc sáu.

동영상 (動映像) : 흔히 컴퓨터로 보는 움직이는 화면. ☆☆ Danh từ
🌏 VIDEO, HÌNH ẢNH ĐỘNG: Hình ảnh động thường xem bằng máy vi tính.

대여섯 : 다섯이나 여섯쯤 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Số khoảng chừng năm hay sáu.

다양성 (多樣性) : 모양, 색, 구성 등이 여러 가지 많은 특성. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DẠNG: Đặc tính có nhiều dạng (hình dáng, sắc thái, cấu trúc).

다의성 (多義性) : 한 단어나 한 문장이 둘 이상의 의미를 지니고 있는 현상이나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA NGHĨA: Đặc tính hoặc hiện tượng mà một từ hay một câu có từ hai nghĩa trở lên.

대엿새 : 닷새나 엿새. Danh từ
🌏 NĂM SÁU NGÀY: Năm ngày hoặc sáu ngày.

돌연사 (突然死) : 건강했던 사람이 갑자기 죽는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT TỬ: Việc người bình thường khỏe mạnh chết một cách bất ngờ.

동양사 (東洋史) : 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 대한 역사. 또는 그것을 배우는 학문. Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHƯƠNG ĐÔNG: Lịch sử về khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. Hoặc môn học học về điều đó.

동양식 (東洋式) : 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 방식이나 형식. Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG ĐÔNG: Phương thức hay hình thức của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á.

동일성 (同一性) : 둘 이상의 사물이나 현상에서 서로 같은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG NHẤT: Tính chất giống nhau trong hai sự vật hay hiện tượng trở lên.

동일시 (同一視) : 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄. Danh từ
🌏 CÁI NHÌN ĐỒNG NHẤT, SỰ COI LÀ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐÁNH ĐỒNG: Việc xem hai đối tượng khác nhau trở lên như những đối tượng giống hệt nhau.

당위성 (當爲性) : 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐÁNG, TÍNH HIỂN NHIÊN: Tính chất đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên.

동의서 (同意書) : 어떤 문제나 내용에 대하여 의견을 같이하여 나중에 문제 삼지 않기로 하는 문서. Danh từ
🌏 BẢN ĐỒNG Ý, BẢN THỎA THUẬN: Văn bản nhất trí ý kiến về nội dung hay vấn đề nào đó và sau này sẽ không coi thành vấn đề.

단일성 (單一性) : 다른 것이 섞이지 않은 단 하나로 되어 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN NHẤT: Tính chất được tạo thành chỉ duy nhất một chứ không phải nhiều cái trộn lẫn.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Thể thao (88) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82)