🌟 동영상 (動映像)

☆☆   Danh từ  

1. 흔히 컴퓨터로 보는 움직이는 화면.

1. VIDEO, HÌNH ẢNH ĐỘNG: Hình ảnh động thường xem bằng máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디지털 동영상.
    Digital video.
  • Google translate 동영상 자료.
    Video material.
  • Google translate 동영상 파일.
    Video file.
  • Google translate 동영상 화면.
    Video screen.
  • Google translate 동영상을 감상하다.
    Watch a video.
  • Google translate 동영상을 보다.
    Watch the video.
  • Google translate 동영상을 전송하다.
    Send a video.
  • Google translate 동영상으로 녹화하다.
    Record it on video.
  • Google translate 지수는 비디오로 녹화한 아기의 백일잔치 동영상을 개인 홈페이지에 올렸다.
    Jisoo posted a video clip of her baby's 100 day anniversary on her personal homepage.
  • Google translate 이 교육 사이트는 학생들에게 실제 강의를 듣는 것 같은 강의 동영상 자료를 제공한다.
    The education site provides students with instructional video material, such as taking a real class.
  • Google translate 동영상이 자꾸 끊겨서 보기 힘들어.
    It's hard to watch the video because it keeps disconnecting.
    Google translate 인터넷 연결이 원활하지 않아서 잘 안 나오나 보네.
    I guess it's not coming out well because of the poor internet connection.

동영상: video,どうが【動画】,clip vidéo, film, vidéo,vídeo,فيديو,дүрс бичлэг, бичлэг,video, hình ảnh động,ภาพเคลื่อนไหว, วีดีทัศน์,video,видео,视频,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동영상 (동ː녕상)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 동영상 (動映像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)