🌟 동영상 (動映像)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동영상 (
동ː녕상
)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 동영상 (動映像) @ Ví dụ cụ thể
- 가위질한 동영상. [가위질하다]
- 동영상 삽입. [삽입 (揷入)]
- 동영상을 삽입하다. [삽입하다 (揷入하다)]
- 강의 내용을 좀 더 잘 이해시키기 위해서 도형이나 동영상 등을 삽입하는 것도 좋은 방법이다. [삽입하다 (揷入하다)]
- 고화질의 동영상. [고화질 (高畫質)]
- 이 캠코더는 동영상 반전 기능이 있다. [반전 (反轉)]
- 그 영화는 인터넷 동영상 자료실에 가면 다운을 받아 볼 수 있다. [자료실]
- 야한 동영상. [야하다 (冶하다)]
- 동영상 파일을 아직 사이트에 안 올렸니? [업로드 (upload)]
- 어릴 적 나의 모습은 전부 동영상 카메라에 고이 찍혀 있어서 언제라도 볼 수 있었다. [찍히다]
- 이 단체는 다양한 행사 사진과 동영상 자료를 웹으로 제공해 주었다. [웹 (web)]
🌷 ㄷㅇㅅ: Initial sound 동영상
-
ㄷㅇㅅ (
대여섯
)
: 다섯이나 여섯 정도의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Chỉ mức khoảng năm hoặc sáu. -
ㄷㅇㅅ (
동영상
)
: 흔히 컴퓨터로 보는 움직이는 화면.
☆☆
Danh từ
🌏 VIDEO, HÌNH ẢNH ĐỘNG: Hình ảnh động thường xem bằng máy vi tính. -
ㄷㅇㅅ (
대여섯
)
: 다섯이나 여섯쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Số khoảng chừng năm hay sáu. -
ㄷㅇㅅ (
다양성
)
: 모양, 색, 구성 등이 여러 가지 많은 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DẠNG: Đặc tính có nhiều dạng (hình dáng, sắc thái, cấu trúc). -
ㄷㅇㅅ (
다의성
)
: 한 단어나 한 문장이 둘 이상의 의미를 지니고 있는 현상이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA NGHĨA: Đặc tính hoặc hiện tượng mà một từ hay một câu có từ hai nghĩa trở lên. -
ㄷㅇㅅ (
대엿새
)
: 닷새나 엿새.
Danh từ
🌏 NĂM SÁU NGÀY: Năm ngày hoặc sáu ngày. -
ㄷㅇㅅ (
돌연사
)
: 건강했던 사람이 갑자기 죽는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT TỬ: Việc người bình thường khỏe mạnh chết một cách bất ngờ. -
ㄷㅇㅅ (
동양사
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 대한 역사. 또는 그것을 배우는 학문.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHƯƠNG ĐÔNG: Lịch sử về khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. Hoặc môn học học về điều đó. -
ㄷㅇㅅ (
동양식
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 방식이나 형식.
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG ĐÔNG: Phương thức hay hình thức của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. -
ㄷㅇㅅ (
동일성
)
: 둘 이상의 사물이나 현상에서 서로 같은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG NHẤT: Tính chất giống nhau trong hai sự vật hay hiện tượng trở lên. -
ㄷㅇㅅ (
동일시
)
: 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄.
Danh từ
🌏 CÁI NHÌN ĐỒNG NHẤT, SỰ COI LÀ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐÁNH ĐỒNG: Việc xem hai đối tượng khác nhau trở lên như những đối tượng giống hệt nhau. -
ㄷㅇㅅ (
당위성
)
: 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐÁNG, TÍNH HIỂN NHIÊN: Tính chất đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên. -
ㄷㅇㅅ (
동의서
)
: 어떤 문제나 내용에 대하여 의견을 같이하여 나중에 문제 삼지 않기로 하는 문서.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒNG Ý, BẢN THỎA THUẬN: Văn bản nhất trí ý kiến về nội dung hay vấn đề nào đó và sau này sẽ không coi thành vấn đề. -
ㄷㅇㅅ (
단일성
)
: 다른 것이 섞이지 않은 단 하나로 되어 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN NHẤT: Tính chất được tạo thành chỉ duy nhất một chứ không phải nhiều cái trộn lẫn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)