🌟 제거 (除去)

☆☆   Danh từ  

1. 없애 버림.

1. SỰ KHỬ, SỰ TRỪ KHỬ, SỰ THỦ TIÊU: Việc loại bỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거품 제거.
    Remove bubbles.
  • Google translate 노폐물 제거.
    Removal of waste matter.
  • Google translate 불순물 제거.
    Removing impurities.
  • Google translate 악취 제거.
    Smell removal.
  • Google translate 원인 제거.
    Cause removal.
  • Google translate 장벽 제거.
    Remove barriers.
  • Google translate 제거 과정.
    Removal process.
  • Google translate 제거 방법.
    Removal method.
  • Google translate 제거 수술.
    Removal surgery.
  • Google translate 제거 작업.
    Remove operation.
  • Google translate 제거가 되다.
    Be removed.
  • Google translate 제거를 하다.
    Remove.
  • Google translate 어머니는 화장실의 냄새 제거를 위해 방향제를 뿌렸다.
    Mother sprayed air fresheners to remove the smell of the bathroom.
  • Google translate 의사 선생님은 나에게 몸에 쌓인 노폐물 제거가 필요하다고 말했다.
    The doctor told me that i needed to get rid of the accumulated waste from my body.
  • Google translate 우리 학교 학생들을 강물 오염 물질 제거를 위해 강 주변을 청소했다.
    Our school students cleaned around the river to remove river pollution.
  • Google translate 엄마, 옷장 안에 웬 숯이에요?
    Mom, what's the charcoal in the closet?
    Google translate 곧 장마철이잖니. 숯이 습기 제거에 효과가 있어서 곰팡이를 방지할 수 있단다.
    It's almost monsoon season. charcoal is effective in removing moisture and can prevent molds.

제거: removal,じょきょ【除去】,élimination, suppression, exclusion,eliminación, exclusión, expulsión, rescisión, supresión,إزالة,арилгах, үгүй болгох,sự khử, sự trừ khử, sự thủ tiêu,การกำจัด, การขจัด, การตัดออก,penghapusan, peniadaan,,除去,消除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제거 (제거)
📚 Từ phái sinh: 제거되다(除去되다): 없어지게 되다. 제거하다(除去하다): 없애 버리다.
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  

🗣️ 제거 (除去) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)