🌟 솜털

Danh từ  

1. 솜에서 일어나는 가볍고 가느다란 털.

1. SỢI BÔNG, LÔNG SỢI BÔNG: Sợi nhẹ và mảnh nổi lên từ bông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솜털이 일다.
    Fluffy.
  • Google translate 솜털처럼 가볍다.
    Light as a fluff.
  • Google translate 맑은 가을 하늘에는 하얀 솜털 같은 구름이 떠 있었다.
    White fluffy clouds floated in the clear autumn sky.
  • Google translate 옛날 사람들은 추운 겨울에 보온을 위해 솜털을 넣어 저고리를 해 입었다.
    In the old days, people wore down coats for warmth in the cold winter.
  • Google translate 아직도 솜털로 만든 이불을 덮고 자니?
    Do you still sleep under a blanket made of fluff?
    Google translate 응, 밤에는 좀 쌀쌀하잖아.
    Yeah, it's a little chilly at night.

솜털: fuzz,わたげ【綿毛】。ばらげ【散毛】。にこげ【和毛】,,pelusa,زغب,хөвөнгийн үс,sợi bông, lông sợi bông,สำลี,bulu kapas, serabut kapas,,棉茸,

2. 매우 가늘고 부드러운 털.

2. LÔNG TƠ: Sợi lông rất mảnh và mịn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴의 솜털.
    The fuzz on the face.
  • Google translate 솜털 제거.
    Remove the fluff.
  • Google translate 솜털이 돋다.
    Grow fluffy.
  • Google translate 솜털이 많다.
    Lots of fluffy hair.
  • Google translate 솜털이 보송보송하다.
    Fluffy.
  • Google translate 솜털을 없애다.
    Remove the fluff.
  • Google translate 그는 얼굴에 난 솜털을 제거하기 위해 피부과에서 시술을 받았다.
    He was treated at a dermatologist to remove the fluff on his face.
  • Google translate 지수는 얼굴에 솜털이 많아서 세수를 할 때 특별히 신경을 써서 한다.
    Jisoo has a lot of fluff on her face, so she takes extra care when washing her face.
  • Google translate 이리 와서 내 동생 피부 좀 봐.
    Come here and look at my brother's skin.
    Google translate 와, 아직 어린아이라 그런지 솜털이 보송보송하구나.
    Wow, you are still a child, so your fluffy hair is soft.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜털 (솜ː털)

🗣️ 솜털 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)