🌟 잡균 (雜菌)

Danh từ  

1. 잡스러운 여러 가지 종류의 세균.

1. TẠP KHUẨN: Đủ loại vi khuẩn tạp nham.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡균 억제.
    Inhibition of miscellaneous bacteria.
  • Google translate 잡균 제거.
    De-bacterial removal.
  • Google translate 잡균이 들어가다.
    Viscous.
  • Google translate 잡균이 번식하다.
    The hybrids breed.
  • Google translate 잡균이 우글거리다.
    Viscous.
  • Google translate 잡균이 퍼지다.
    The germs spread.
  • Google translate 잡균을 없애다.
    Get rid of the germs.
  • Google translate 잡균에 감염되다.
    Infected with the germs.
  • Google translate 우리 집은 수돗물의 잡균을 없애기 위해 정수기를 사용한다.
    Our house uses a water purifier to get rid of the germs from tap water.
  • Google translate 지수의 손가락에 난 찢어진 상처에 들어간 잡균이 하루 만에 온몸에 퍼졌다.
    The germs that went into the torn wound on ji-su's finger spread all over the body in a day.
  • Google translate 그 동네 아이들은 마실 것이 없어 잡균이 우글거리고 냄새가 나는 더러운 물을 그냥 마셨다.
    The children in the neighborhood had nothing to drink, so they just drank dirty water that was crawling with germs and smelly.

잡균: motley germs; sundry bacteria,ざっきん【雑菌】,microbes divers, germes divers,diferentes gérmenes, distintas bacterias,جراثيم مختلفة,бохир нян,tạp khuẩn,เชื้อโรคหลายชนิด, เชื้อโรคเล็ก ๆ น้อย ๆ,virus merugikan, kuman merugikan, bakteri merugikan,бациллы; бактерии,杂菌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡균 (잡뀬)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151)