🌟 젊음

☆☆   Danh từ  

1. 몸과 마음이 젊은 상태.

1. SỰ TRẺ TRUNG, TUỔI TRẺ: Trạng thái cơ thể và tâm hồn trẻ trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊음을 누리다.
    Enjoy youth.
  • Google translate 젊음을 되살리다.
    Revive youth.
  • Google translate 젊음을 불태우다.
    Burn youth.
  • Google translate 젊음을 유지하다.
    Maintain youth.
  • Google translate 젊음을 허비하다.
    Waste one's youth.
  • Google translate 어머니는 운동으로 젊음을 계속해서 유지하셨다.
    Mother kept her youth by exercising.
  • Google translate 우리는 젊음을 불태우며 이십 대의 마지막을 화려하게 장식했다.
    We burned our youth and decorated the end of our twenties with splendor.
  • Google translate 나도 주름살 제거 수술이라도 받을까?
    Do you want me to get a facelift?
    Google translate 됐어. 그런다고 다시 젊음이 되찾아지겠어?
    Done. will that bring you back to your youth?

젊음: youth,わかさ【若さ】,jeunesse,juventud,شباب,залуу нас,sự trẻ trung, tuổi trẻ,ความหนุ่ม, ความสาว, ความอ่อนเยาว์,kemudaan,молодость,年轻,青春,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젊음 (절믐)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 젊음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8)