🌟 젊음

☆☆   Danh từ  

1. 몸과 마음이 젊은 상태.

1. SỰ TRẺ TRUNG, TUỔI TRẺ: Trạng thái cơ thể và tâm hồn trẻ trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 젊음을 누리다.
    Enjoy youth.
  • 젊음을 되살리다.
    Revive youth.
  • 젊음을 불태우다.
    Burn youth.
  • 젊음을 유지하다.
    Maintain youth.
  • 젊음을 허비하다.
    Waste one's youth.
  • 어머니는 운동으로 젊음을 계속해서 유지하셨다.
    Mother kept her youth by exercising.
  • 우리는 젊음을 불태우며 이십 대의 마지막을 화려하게 장식했다.
    We burned our youth and decorated the end of our twenties with splendor.
  • 나도 주름살 제거 수술이라도 받을까?
    Do you want me to get a facelift?
    됐어. 그런다고 다시 젊음이 되찾아지겠어?
    Done. will that bring you back to your youth?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젊음 (절믐)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 젊음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15)