🌟 일정 (一定)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 크기, 모양, 범위, 시간 등이 하나로 정해져 있음.

1. (SỰ) NHẤT ĐỊNH: Độ lớn, hình dạng, phạm vi, thời gian... của cái nào đó được quy định thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일정 금액.
    A certain amount.
  • Google translate 일정 기간.
    A certain period of time.
  • Google translate 일정 기준.
    On a schedule basis.
  • Google translate 일정 수준.
    A certain level.
  • Google translate 일정 시간.
    A certain time.
  • Google translate 나는 수술 후 일정 기간마다 병원에 검진을 받으러 간다.
    I go to the hospital for a checkup every certain period after the operation.
  • Google translate 일정 점수가 나오지 않은 학생들은 방과 후 보충 수업을 받았다.
    Students who did not get a certain score took after-school supplementary classes.
  • Google translate 컴퓨터를 안 껐는데 왜 꺼져 있을까요?
    Why is the computer turned off when i didn't turn it off?
    Google translate 일정 시간 동안 사용하지 않으면 자동으로 그렇게 돼요.
    It happens automatically if you don't use it for a certain period of time.

일정: being fixed; being regular,いってい【一定】,uniformité, constance, régularité,lo determinado, lo fijo,محدّد,тогтоосон, тогтсон, тодорхой,(sự) nhất định,การกำหนด, กำหนด,jadwal,определённый; установленный; регулярный,一定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일정 (일쩡)
📚 Từ phái sinh: 일정하다(一定하다): 여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같다., … 일정히(一定히): 여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같이., 여럿…

📚 Annotation: 주로 '일정 ~'으로 쓴다.


🗣️ 일정 (一定) @ Giải nghĩa

🗣️ 일정 (一定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)