🌟 상납 (上納)

Danh từ  

1. 권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바침.

1. SỰ ĐÚT LÓT, SỰ HỐI LỘ: Việc dâng tặng tiền bạc hay đồ vật cho người có quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금품 상납.
    Money and valuables.
  • Google translate 불법 상납.
    Illegal payment.
  • Google translate 정기적 상납.
    Regular payment.
  • Google translate 상납이 이루어지다.
    Payments are made.
  • Google translate 상납을 받다.
    Receive the award.
  • Google translate 상납을 요구하다.
    Request payment.
  • Google translate 몇몇 국회 의원들이 기업인들에게 정기적으로 금품 상납을 받았다는 사실이 밝혀졌다.
    It has been revealed that several members of the national assembly have regularly received bribes from businessmen.
  • Google translate 경찰은 불법 영업을 눈감아 주는 대가로 업주들에게 금품 상납을 요구했다.
    The police demanded the owners pay the money in return for overlooking illegal business.
  • Google translate 군수 아들 결혼식에 축의금을 내는 것도 불법 상납에 포함되나?
    Does paying congratulatory money to the military son's wedding include illegal payment?
    Google translate 이해관계가 걸려 있거나 일정 액수 이상이면 문제가 될 수 있지.
    It can be a problem if the stakes are high or above a certain amount.

상납: payment to authority; offering; bribing,じょうのう【上納】,paiement aux autorités, offre d’un pot-de-vin, versement d’un dessous de table,soborno, mordida,تقديم الرشوة,хахууль, хээл хахууль,sự đút lót, sự hối lộ,การติดสินบน, การให้สินบน,suap, sogok, penyerahan,взятка; подкуп,贿赂,献纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상납 (상ː납) 상납이 (상ː나비) 상납도 (상ː납또) 상납만 (상ː남만)
📚 Từ phái sinh: 상납하다(上納하다): 권력이 있는 사람에게 돈이나 물건을 바치다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)