🌟 차오르다

Động từ  

1. 어떤 공간을 채우며 일정 높이에 다다라 오르다.

1. DÂNG LÊN, DÂNG TRÀN: Lấp đầy không gian nào đó, lên đến độ cao nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강물이 차오르다.
    The river is full.
  • Google translate 바닷물이 차오르다.
    The sea water fills up.
  • Google translate 물이 차오르다.
    Water fills up.
  • Google translate 허리까지 차오르다.
    Climb to the waist.
  • Google translate 높이 차오르다.
    Climb high.
  • Google translate 나는 목에 차오를 정도로 욕조에 물을 가득 받았다.
    I got a bathtub full of water to the point of filling my throat.
  • Google translate 많은 비로 강물이 불어 무릎까지 오던 물이 허리까지 차올랐다.
    A lot of rain blew up the river, filling the knee-deep water to the waist.
  • Google translate 바닷물이 발목에 차오른 걸 보니 밀물이 들어오는 시간인가 봐.
    Seaweed filling up your ankles, i guess it's the rush hour.
    Google translate 그러게. 물이 더 들어오기 전에 얼른 나가자.
    Yeah. let's get out of here before more water comes in.

차오르다: rise; fill up,みちてくる【満ちてくる】,monter, s'élever, atteindre, arriver,crecer, subir,يرتفع,хүрэх, өгсөж ирэх, дүүрэх,dâng lên, dâng tràn,ขึ้นมา, นูนขึ้นมา, เพิ่มขึ้นมา,naik,подниматься; достигать,漫,没,漫过,没过,

2. 감정이 마음속에 점점 커지다.

2. TRÀO DÂNG, TRÀN NGẬP: Cảm xúc trở nên lớn dần trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴에 불만이 차오르다.
    Complaints fill one's chest.
  • Google translate 아름이는 마음에 기쁨이 차올라 웃음을 참을 수가 없었다.
    Ah-reum couldn't hold back her laughter with joy in her heart.
  • Google translate 어제 쇼트 트랙 경기 봤어? 우리나라가 금메달을 땄어!
    Did you watch the short track game yesterday? our country won a gold medal!
    Google translate 당연히 봤지. 그간의 여러 감정이 차오르는지 선수들이 눈물을 흘렸는데, 나도 같이 눈물이 나더라.
    Of course i did. the players shed tears as if they were filled with various emotions, and i also shed tears.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차오르다 (차오르다) 차오르는 (차오르는) 차올라 (차올라) 차오르니 (차오르니) 차오릅니다 (차오름니다)

🗣️ 차오르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46)