🌟 웬만큼
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웬만큼 (
웬ː만큼
)
🗣️ 웬만큼 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 결혼 패물은 웬만큼 중요한 자리가 아니면 차는 법이 없으시다. [패물 (佩物)]
- 응, 웬만큼 친해지지 않으면 자기 속내를 잘 드러내지 않더라. [경계심 (警戒心)]
- 물론이지. 웬만큼 힘으로 한다하는 사람들도 못 당할 거야. [한다하는]
- 맞아요. 웬만큼 공을 멀리 보내서는 모두 잡히고 말죠. [외야 (外野)]
🌷 ㅇㅁㅋ: Initial sound 웬만큼
-
ㅇㅁㅋ (
이만큼
)
: 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 CỠ NÀY, MỨC NÀY, ĐỘ NÀY: Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅋ (
이만큼
)
: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 BẰNG CHỪNG NÀY, ĐẾN MỨC NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅋ (
웬만큼
)
: 허락되거나 받아들여지는 범위를 크게 넘지 않는 만큼.
Phó từ
🌏 VỪA ĐỦ, TƯƠNG ĐỐI, ĐƯỢC: Bằng chứ không vượt qua khoảng được cho phép hay được chấp nhận. -
ㅇㅁㅋ (
요만큼
)
: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG NÀY, NHƯ VẬY: Ở mức độ như vậy. Hoặc ở mức độ chừng này. -
ㅇㅁㅋ (
요만큼
)
: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG NÀY, NHIÊU ĐÂY: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53)