🌟 이만큼

☆☆   Phó từ  

1. 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.

1. BẰNG CHỪNG NÀY, ĐẾN MỨC NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만큼 기다리다.
    Wait this long.
  • Google translate 이만큼 달라지다.
    Be this different.
  • Google translate 이만큼 버티다.
    Hold out this much.
  • Google translate 이만큼 살다.
    Live this much.
  • Google translate 이만큼 쉬다.
    Take this much rest.
  • Google translate 이만큼 키우다.
    Raising this much.
  • Google translate 우리 어머니는 가족 모두가 절약하기 때문에 이만큼 살 수 있는 것이라고 말씀하셨다.
    My mother said this is what everyone in the family can buy because they save.
  • Google translate 나는 계속 놀다가 이만큼 쉬었으면 다시 공부하라는 어머니의 말씀에 책을 읽기 시작했다.
    I kept playing and began to read when my mother told me to study again if i had this much rest.
  • Google translate 승규 생일 파티를 위해 더 필요한 건 없을까?
    Anything else you need for seung-gyu's birthday party?
    Google translate 선물도 샀고 케이크도 있고 이만큼 준비했으니 충분한 것 같아.
    We bought presents, we have cakes, and i think this much is enough.
Từ đồng nghĩa 이만치: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
작은말 요만큼: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Từ tham khảo 그만큼: 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
Từ tham khảo 저만큼: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.

이만큼: this much,これほど【此れ程・是程】。これくらい・これぐらい【此れ位・是位】,à tel point, autant que,tan, tanto,بهذا الحدّ ، بهذه الدرجة,өдий дайтай, өдий зэрэгтэй, ийм хэмжээгээр,bằng chừng này, đến mức này,เท่านี้, แค่นี้, พอ ๆ กัน, ขนาดนี้, เพียงเท่านี้, เพียงแค่นี้,segini, seperti ini,столько; вот так,就这么点儿,就这个程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만큼 (이만큼)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 이만큼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)