🌟 일갈하다 (一喝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일갈하다 (
일갈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일갈(一喝): 큰 소리로 한 번 꾸짖음. 또는 그런 말.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 일갈하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204)