🌟 일갈하다 (一喝 하다)

Động từ  

1. 큰 소리로 한 번 꾸짖다.

1. QUÁT MẮNG, LA MẮNG: Quát tháo một lần bằng giọng to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일갈하는 소리.
    A grinding sound.
  • Google translate 일갈하며 야단치다.
    Give a scolding.
  • Google translate 제자에게 일갈하다.
    Toss to the disciple.
  • Google translate 후배에게 일갈하다.
    Toss to junior.
  • Google translate 따끔하게 일갈하다.
    Tingling up.
  • Google translate 선생님은 지각한 아이들에게 한마디 따끔하게 일갈했다.
    The teacher gave the late children a sting.
  • Google translate 후배에게 일갈한다는 것이 말이 길어져서 잔소리가 됐다.
    Talking to a junior became a nagging word.
  • Google translate 이만큼 일갈했으면 정신 좀 차렸겠지요?
    If i've done this much, i'm sure i'll be able to pull myself together.
    Google translate 똑똑한 애니까 한마디에 알아들었을 겁니다.
    He's a smart kid, so i'm sure he understood in a word.

일갈하다: roar; bellow; thunder,いっかつする【一喝する】,(v.) verte réprimande,gritar, vociferar, vocear,يصرخ,зандрах,quát mắng, la mắng,ดุเสียงดัง, ว่ากล่าวเสียงดัง, พูดว่ากล่าวด้วยเสียงอันดัง,memarahi,крикнуть,大喝一声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일갈하다 (일갈하다)
📚 Từ phái sinh: 일갈(一喝): 큰 소리로 한 번 꾸짖음. 또는 그런 말.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204)