🌟 일갈 (一喝)

Danh từ  

1. 큰 소리로 한 번 꾸짖음. 또는 그런 말.

1. SỰ QUÁT MẮNG, SỰ LA MẮNG, LỜI LA MẮNG: Sự mắng nhiếc bằng giọng nói to một cách dồn dập. Hoặc lời nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스승의 일갈.
    Teacher's word.
  • Google translate 일갈이 들리다.
    There is a murmur.
  • Google translate 일갈을 듣다.
    Listen to the word.
  • Google translate 일갈을 하다.
    Do the grinding.
  • Google translate 일갈로 꾸짖다.
    To scold with a grain of salt.
  • Google translate 일갈에 놀라다.
    Surprised at sundown.
  • Google translate 아이는 선생님의 벼락같은 일갈에 놀라 딸꾹질을 했다.
    The child hiccuped in amazement at the teacher's thunder.
  • Google translate 오늘 아침 회의실에서 부장님의 일갈 소리가 크게 한 번 울렸다.
    There was a loud chirp of the manager in the conference room this morning.
  • Google translate 요즘은 왜 이렇게 애들이 말을 안 듣는지 모르겠어요.
    I don't know why kids aren't listening these days.
    Google translate 여러 번 잔소리하는 것보다 크게 일갈을 한 번 하는 게 나을 수도 있어요.
    It might be better to have a big chat than to nag many times.

일갈: roar; bellowing; thunderous criticism,いっかつ【一喝】,verte réprimande,grito recio,التوبيخ، التأنيب,зандрах,sự quát mắng, sự la mắng, lời la mắng,การดุเสียงดัง, การว่ากล่าวเสียงดัง, คำพูดว่ากล่าวด้วยเสียงอันดัง,teguran keras,крик,大喝一声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일갈 (일갈)
📚 Từ phái sinh: 일갈하다(一喝하다): 큰 소리로 한 번 꾸짖다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)