🌟 일등 (一等)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 것 가운데서 첫째가 되는 등급.

1. HẠNG NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI MỘT: Đẳng cấp thứ nhất trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일등 국민.
    First-class people.
  • Google translate 일등 선실.
    First-class cabin.
  • Google translate 일등 신랑.
    First-class groom.
  • Google translate 일등 학생.
    First-class student.
  • Google translate 일등 항해사.
    First mate.
  • Google translate 직장도 좋고 요리도 잘하는 언니는 일등 신붓감이다.
    My sister, who has a good job and is good at cooking, is a first-class bride.
  • Google translate 여름철 일등 메뉴는 뭐니 뭐니 해도 시원한 냉면이다.
    The best menu in the summer is cold naengmyeon.
  • Google translate 박 과장이 없었다면 우리 회사가 이만큼 크기 힘들었을 겁니다.
    Without park, our company would have been this big.
    Google translate 맞아요. 박 과장이야말로 일등 공신입니다.
    That's right. manager park is the best contributor.

일등: first; first class,いっとう【一等】,premier rang, première classe, premier ordre, premier,primer puesto,المرتبة الأولى,нэгдүгээр, тэргүүн,hạng nhất, hàng đầu, loại một,ชั้นหนึ่ง, ที่หนึ่ง, อันดับหนึ่ง,juara satu, peringkat satu, nomor satu,первый класс; первая степень; первый сорт; первое место,第一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일등 (일뜽)
📚 thể loại: Thứ tự   Đời sống học đường  

🗣️ 일등 (一等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Chính trị (149)