🌟 사윗감

Danh từ  

1. 딸의 남편으로 삼을 만한 사람.

1. CON RỂ TƯƠNG LAI: Người đáng xem như chồng của con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일등 사윗감.
    A first-class son-in-law.
  • Google translate 사윗감을 고르다.
    Choose a son-in-law.
  • Google translate 사윗감을 데려오다.
    Bring in a son-in-law.
  • Google translate 사윗감으로 점찍다.
    Fortune-telling with one's son-in-law.
  • Google translate 사윗감으로 훌륭하다.
    Excellent in son-in-law.
  • Google translate 내 남자 친구는 엄마가 바라는 사윗감과는 전혀 다르다.
    My boyfriend is nothing like my mother's desire for a son-in-law.
  • Google translate 아주머니는 아랫집에 사는 성실한 총각을 사윗감으로 점찍어 두었다.
    The lady had her son-in-law, a faithful bachelor, who lived in her son-in-law, as her son-in-law.
  • Google translate 그 집에 아직 결혼 안 한 딸이 있지?
    You got a daughter in that house who's not married yet, right?
    Google translate 그렇다네. 주변에 좋은 사윗감이 있으면 소개해 주게.
    Yeah. if you have a good sense of son-in-law around you, please introduce me.

사윗감: future son-in-law; prospective son-in-law; potential son-in-law,むこがね【婿がね】。むこのよていしゃ【婿の予定者】,personne susceptible de devenir le gendre de quelqu’un, gendre potentiel,persona ideal como yerno,مرشّح للزواج من بنت,хүргэн болоход тохирох хүн,con rể tương lai,ผู้ชายที่คู่ควรกับลูกสาว, ว่าที่ลูกเขย,bibit menantu, bakal menantu,подходящий жених для дочери,未来女婿,准女婿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사윗감 (사위깜) 사윗감 (사윋깜)

🗣️ 사윗감 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)