🌟 뚜쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜쟁이 (
뚜쟁이
)
🌷 ㄸㅈㅇ: Initial sound 뚜쟁이
-
ㄸㅈㅇ (
땜장이
)
: 금이 가거나 뚫어진 곳을 때워 고치는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ HÀN: Người làm việc sửa chữa đắp chỗ bị thủng hay bị nứt như một nghề. -
ㄸㅈㅇ (
떼쟁이
)
: 떼를 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ VÒI VĨNH, KẺ YÊU SÁCH: Người hay đòi hỏi. -
ㄸㅈㅇ (
떼죽음
)
: 한꺼번에 모두 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT HÀNG LOẠT: Cái chết đồng loạt diễn ra cùng một lúc. -
ㄸㅈㅇ (
뚜쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ MÔI GIỚI, NGƯỜI MAI MỐI: (cách nói xem thường) Người ở trung gian giới thiệu nam nữ để họ kết hôn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78)