🌟 뚜쟁이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.

1. KẺ MÔI GIỚI, NGƯỜI MAI MỐI: (cách nói xem thường) Người ở trung gian giới thiệu nam nữ để họ kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜쟁이 노릇.
    Being a pussy.
  • Google translate 뚜쟁이 짓.
    What a pussy.
  • Google translate 뚜쟁이의 소개.
    Introduction of a pussy.
  • Google translate 뚜쟁이로 나서다.
    Come forward as a pussy.
  • Google translate 나는 어제 뚜쟁이의 성화에 못 이겨 선을 보러 나갔다.
    I went out to see the line yesterday under the torch of a tousler.
  • Google translate 뚜쟁이 노파가 중년의 귀부인들에게 사윗감 사진을 보여 주며 중매를 하였다.
    The old tousssiang woman arranged by showing middle-aged ladies pictures of her son-in-law.
  • Google translate 이 사람 어때? 한번 선보지 않을래?
    How's this guy? why don't you show us?
    Google translate 무슨 뚜쟁이 노릇을 하려 들어? 난 결혼 생각 없다니깐.
    What are you trying to do? i don't want to get married.
Từ tham khảo 마담뚜(madame뚜): (속된 말로) 여자 중매쟁이.

뚜쟁이: matchmaker,,entremetteur(se),casamentero,خاطبة,зуучлагч, зууч,kẻ môi giới, người mai mối,พ่อสื่อ, แม่สื่อ,comblang, mak comblang, germo,сутенёр; сводник,媒人,媒婆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜쟁이 (뚜쟁이)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78)