🌟 떼죽음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼죽음 (
떼주금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 떼죽음하다: 한꺼번에 모조리 죽다.
🗣️ 떼죽음 @ Ví dụ cụ thể
- 떼죽음 당한 새 떼의 위에서 직접적인 사인으로 보이는 미량의 독극물이 검출되었다. [미량 (微量)]
🌷 ㄸㅈㅇ: Initial sound 떼죽음
-
ㄸㅈㅇ (
땜장이
)
: 금이 가거나 뚫어진 곳을 때워 고치는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ HÀN: Người làm việc sửa chữa đắp chỗ bị thủng hay bị nứt như một nghề. -
ㄸㅈㅇ (
떼쟁이
)
: 떼를 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ VÒI VĨNH, KẺ YÊU SÁCH: Người hay đòi hỏi. -
ㄸㅈㅇ (
떼죽음
)
: 한꺼번에 모두 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT HÀNG LOẠT: Cái chết đồng loạt diễn ra cùng một lúc. -
ㄸㅈㅇ (
뚜쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ MÔI GIỚI, NGƯỜI MAI MỐI: (cách nói xem thường) Người ở trung gian giới thiệu nam nữ để họ kết hôn.
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197)