🌟 떼죽음

Danh từ  

1. 한꺼번에 모두 죽음.

1. CÁI CHẾT HÀNG LOẠT: Cái chết đồng loạt diễn ra cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고래의 떼죽음.
    The mass death of whales.
  • Google translate 돼지의 떼죽음.
    The death of a herd of pigs.
  • Google translate 물고기의 떼죽음.
    The mass death of fish.
  • Google translate 철새의 떼죽음.
    The mass death of migratory birds.
  • Google translate 떼죽음을 당하다.
    Suffer mass death.
  • Google translate 마을에 전염병이 퍼져 수백 명의 사람들이 떼죽음을 당했다.
    The plague spread in the village, killing hundreds of people in droves.
  • Google translate 바다에 엄청난 양의 기름이 유출되어 물고기들이 떼죽음을 당하였다.
    An enormous amount of oil spilled into the sea and the fish were killed in droves.
  • Google translate 고래의 떼죽음에 관한 기사 봤어?
    Have you seen the article about the herd death of whales?
    Google translate 응. 몇십 마리가 한꺼번에 죽었다더라.
    Yeah. i heard dozens of them died all at once.

떼죽음: mass death,,mort massive,muerte masiva,موت  جماعي,сүргээрээ үхэх,cái chết hàng loạt,การตายพร้อมกัน, การตายหมู่, การตายเป็นจำนวนมาก,kematian massal,,成群死亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떼죽음 (떼주금하다)
📚 Từ phái sinh: 떼죽음하다: 한꺼번에 모조리 죽다.

🗣️ 떼죽음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)