🌟 미량 (微量)

Danh từ  

1. 아주 적은 분량.

1. VI LƯỢNG, LƯỢNG NHỎ: Lượng rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미량 검출.
    Small quantity detection.
  • Google translate 미량 요소.
    A trace element.
  • Google translate 미량 원소.
    Microelement.
  • Google translate 미량의 영양소.
    A trace of nutrient.
  • Google translate 미량이 발견되다.
    Missy found.
  • Google translate 미량으로 존재하다.
    Exist in trace.
  • Google translate 떼죽음 당한 새 떼의 위에서 직접적인 사인으로 보이는 미량의 독극물이 검출되었다.
    A trace amount of poison was detected on the stomach of a flock of dead birds, which appeared to be a direct cause of death.
  • Google translate 이번에 해산물에서 발견된 박테리아는 미량으로도 치명적인 식중독을 일으킬 수 있는 위험한 것이다.
    The bacteria found in seafood this time are dangerous that can cause fatal food poisoning even in small amounts.
  • Google translate 바닷물에는 다양한 미량 요소와 미네랄이 풍부해서 퇴비만으로 부족하기 쉬운 영양소들을 토지에 공급해 줄 수 있다.
    The sea water is rich in various trace elements and minerals, so it can supply the land with nutrients that are likely to be lacking only by composting.

미량: tiny quantity; tiny amount,びりょう【微量】,,cantidad minúscula,كمية ضئيلة,өчүүхэн, бага, микро, цөөн,vi lượng, lượng nhỏ,ปริมาณน้อย, ปริมาณน้อยมาก,mikro, jumlah sedikit,микродоза,微量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미량 (미량)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138)