🌟 뚜쟁이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.

1. KẺ MÔI GIỚI, NGƯỜI MAI MỐI: (cách nói xem thường) Người ở trung gian giới thiệu nam nữ để họ kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜쟁이 노릇.
    Being a pussy.
  • 뚜쟁이 짓.
    What a pussy.
  • 뚜쟁이의 소개.
    Introduction of a pussy.
  • 뚜쟁이로 나서다.
    Come forward as a pussy.
  • 나는 어제 뚜쟁이의 성화에 못 이겨 선을 보러 나갔다.
    I went out to see the line yesterday under the torch of a tousler.
  • 뚜쟁이 노파가 중년의 귀부인들에게 사윗감 사진을 보여 주며 중매를 하였다.
    The old tousssiang woman arranged by showing middle-aged ladies pictures of her son-in-law.
  • 이 사람 어때? 한번 선보지 않을래?
    How's this guy? why don't you show us?
    무슨 뚜쟁이 노릇을 하려 들어? 난 결혼 생각 없다니깐.
    What are you trying to do? i don't want to get married.
Từ tham khảo 마담뚜(madame뚜): (속된 말로) 여자 중매쟁이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜쟁이 (뚜쟁이)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)