🌟 뚜쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜쟁이 (
뚜쟁이
)
🌷 ㄸㅈㅇ: Initial sound 뚜쟁이
-
ㄸㅈㅇ (
땜장이
)
: 금이 가거나 뚫어진 곳을 때워 고치는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ HÀN: Người làm việc sửa chữa đắp chỗ bị thủng hay bị nứt như một nghề. -
ㄸㅈㅇ (
떼쟁이
)
: 떼를 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ VÒI VĨNH, KẺ YÊU SÁCH: Người hay đòi hỏi. -
ㄸㅈㅇ (
떼죽음
)
: 한꺼번에 모두 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT HÀNG LOẠT: Cái chết đồng loạt diễn ra cùng một lúc. -
ㄸㅈㅇ (
뚜쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ MÔI GIỚI, NGƯỜI MAI MỐI: (cách nói xem thường) Người ở trung gian giới thiệu nam nữ để họ kết hôn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)