🌟 뚜쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜쟁이 (
뚜쟁이
)
🌷 ㄸㅈㅇ: Initial sound 뚜쟁이
-
ㄸㅈㅇ (
땜장이
)
: 금이 가거나 뚫어진 곳을 때워 고치는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ HÀN: Người làm việc sửa chữa đắp chỗ bị thủng hay bị nứt như một nghề. -
ㄸㅈㅇ (
떼쟁이
)
: 떼를 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ VÒI VĨNH, KẺ YÊU SÁCH: Người hay đòi hỏi. -
ㄸㅈㅇ (
떼죽음
)
: 한꺼번에 모두 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT HÀNG LOẠT: Cái chết đồng loạt diễn ra cùng một lúc. -
ㄸㅈㅇ (
뚜쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 중간에서 남녀를 소개해 주는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ MÔI GIỚI, NGƯỜI MAI MỐI: (cách nói xem thường) Người ở trung gian giới thiệu nam nữ để họ kết hôn.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86)