🌟 사윗감

Danh từ  

1. 딸의 남편으로 삼을 만한 사람.

1. CON RỂ TƯƠNG LAI: Người đáng xem như chồng của con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일등 사윗감.
    A first-class son-in-law.
  • 사윗감을 고르다.
    Choose a son-in-law.
  • 사윗감을 데려오다.
    Bring in a son-in-law.
  • 사윗감으로 점찍다.
    Fortune-telling with one's son-in-law.
  • 사윗감으로 훌륭하다.
    Excellent in son-in-law.
  • 내 남자 친구는 엄마가 바라는 사윗감과는 전혀 다르다.
    My boyfriend is nothing like my mother's desire for a son-in-law.
  • 아주머니는 아랫집에 사는 성실한 총각을 사윗감으로 점찍어 두었다.
    The lady had her son-in-law, a faithful bachelor, who lived in her son-in-law, as her son-in-law.
  • 그 집에 아직 결혼 안 한 딸이 있지?
    You got a daughter in that house who's not married yet, right?
    그렇다네. 주변에 좋은 사윗감이 있으면 소개해 주게.
    Yeah. if you have a good sense of son-in-law around you, please introduce me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사윗감 (사위깜) 사윗감 (사윋깜)

🗣️ 사윗감 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)