🌟 일등 (一等)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 것 가운데서 첫째가 되는 등급.

1. HẠNG NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI MỘT: Đẳng cấp thứ nhất trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일등 국민.
    First-class people.
  • 일등 선실.
    First-class cabin.
  • 일등 신랑.
    First-class groom.
  • 일등 학생.
    First-class student.
  • 일등 항해사.
    First mate.
  • 직장도 좋고 요리도 잘하는 언니는 일등 신붓감이다.
    My sister, who has a good job and is good at cooking, is a first-class bride.
  • 여름철 일등 메뉴는 뭐니 뭐니 해도 시원한 냉면이다.
    The best menu in the summer is cold naengmyeon.
  • 박 과장이 없었다면 우리 회사가 이만큼 크기 힘들었을 겁니다.
    Without park, our company would have been this big.
    맞아요. 박 과장이야말로 일등 공신입니다.
    That's right. manager park is the best contributor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일등 (일뜽)
📚 thể loại: Thứ tự   Đời sống học đường  

🗣️ 일등 (一等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)