🌟 차올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차올리다 (
차올리다
) • 차올리어 (차올리어
차올리여
) • 차올리니 ()
🌷 ㅊㅇㄹㄷ: Initial sound 차올리다
-
ㅊㅇㄹㄷ (
치올리다
)
: 아래에서 위로 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차올리다
)
: 발이나 다리를 높이 뻗거나 물건을 발로 차서 위로 올리다.
Động từ
🌏 ĐÁ CAO LÊN TRÊN: Duỗi cao bàn chân hay cẳng chân, dùng bàn chân đá đồ vật đưa lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차오르다
)
: 어떤 공간을 채우며 일정 높이에 다다라 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DÂNG TRÀN: Lấp đầy không gian nào đó, lên đến độ cao nhất định. -
ㅊㅇㄹㄷ (
쳐올리다
)
: 위로 세게 들어 올리다.
Động từ
🌏 TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
치오르다
)
: 아래에서 위로 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.
• Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13)