🌟 차올리다

Động từ  

1. 발이나 다리를 높이 뻗거나 물건을 발로 차서 위로 올리다.

1. ĐÁ CAO LÊN TRÊN: Duỗi cao bàn chân hay cẳng chân, dùng bàn chân đá đồ vật đưa lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차올린 공.
    Chaolin ball.
  • 차올린 킥.
    Chaolin kick.
  • 다리를 차올리다.
    Pull up a leg.
  • 발로 차올리다.
    Kick up.
  • 높이 차올리다.
    Pull up high.
  • 힘껏 차올리다.
    Pull up to the top of one's head.
  • 내가 발로 차올린 축구공은 높은 담장을 넘어갔다.
    The football i kicked up went over the high fence.
  • 우리는 누가 가장 높이 공을 차올리는지 대결을 했다.
    We had a showdown over who kicked the ball the highest.
  • 민준이는 다리를 정말 높게 차올릴 수 있어.
    Minjun can kick his legs really high.
    그래. 거의 머리 높이까지 발이 올라가서 깜짝 놀랐어.
    Yeah. i was surprised that my feet almost reached the height of my head.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차올리다 (차올리다) 차올리어 (차올리어차올리여) 차올리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159)