🌟 차올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차올리다 (
차올리다
) • 차올리어 (차올리어
차올리여
) • 차올리니 ()
🌷 ㅊㅇㄹㄷ: Initial sound 차올리다
-
ㅊㅇㄹㄷ (
치올리다
)
: 아래에서 위로 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차올리다
)
: 발이나 다리를 높이 뻗거나 물건을 발로 차서 위로 올리다.
Động từ
🌏 ĐÁ CAO LÊN TRÊN: Duỗi cao bàn chân hay cẳng chân, dùng bàn chân đá đồ vật đưa lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차오르다
)
: 어떤 공간을 채우며 일정 높이에 다다라 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DÂNG TRÀN: Lấp đầy không gian nào đó, lên đến độ cao nhất định. -
ㅊㅇㄹㄷ (
쳐올리다
)
: 위로 세게 들어 올리다.
Động từ
🌏 TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
치오르다
)
: 아래에서 위로 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.
• Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159)