🌟 쳐올리다

Động từ  

1. 위로 세게 들어 올리다.

1. TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손을 쳐올리다.
    Raise one's hand.
  • Google translate 턱을 쳐올리다.
    Raise one's chin.
  • Google translate 허리까지 쳐올리다.
    Up to the waist.
  • Google translate 당장 쳐올리다.
    Strike right up.
  • Google translate 바짝 쳐올리다.
    Climb up.
  • Google translate 선수는 공을 높이 쳐올려 3점 슛을 날렸다.
    The player raised the ball high and fired a three-point shot.
  • Google translate 아저씨는 바지를 배꼽까지 쳐올려 입고 있었다.
    Uncle was wearing his pants up to his navel.
  • Google translate 그 친구는 키가 커서 내가 고개를 쳐올려야 눈을 마주칠 수 있다.
    The friend is tall, so i have to raise my head to make eye contact.

쳐올리다: raise,うちあげる【打ち上げる】。もちあげる【持ち上げる】,soulever,levantar con fuerza,يرفع,дээш өргөх,tung lên, vung lên,ยกสูงขึ้นอย่างแรง, ชูขึ้นสุดแรง, โยนขึ้นอย่างแรง,mengangkat (dengan kuat),,用力举起,用力抬起,用力拎起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쳐올리다 (처올리다) 쳐올리어 (처올리어) 쳐올려 (처올려) 쳐올리니 (처올리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17)