🌟 쳐올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쳐올리다 (
처올리다
) • 쳐올리어 (처올리어
) 쳐올려 (처올려
) • 쳐올리니 (처올리니
)
🌷 ㅊㅇㄹㄷ: Initial sound 쳐올리다
-
ㅊㅇㄹㄷ (
치올리다
)
: 아래에서 위로 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차올리다
)
: 발이나 다리를 높이 뻗거나 물건을 발로 차서 위로 올리다.
Động từ
🌏 ĐÁ CAO LÊN TRÊN: Duỗi cao bàn chân hay cẳng chân, dùng bàn chân đá đồ vật đưa lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차오르다
)
: 어떤 공간을 채우며 일정 높이에 다다라 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DÂNG TRÀN: Lấp đầy không gian nào đó, lên đến độ cao nhất định. -
ㅊㅇㄹㄷ (
쳐올리다
)
: 위로 세게 들어 올리다.
Động từ
🌏 TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
치오르다
)
: 아래에서 위로 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17)