🌟 쳐올리다

Động từ  

1. 위로 세게 들어 올리다.

1. TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손을 쳐올리다.
    Raise one's hand.
  • 턱을 쳐올리다.
    Raise one's chin.
  • 허리까지 쳐올리다.
    Up to the waist.
  • 당장 쳐올리다.
    Strike right up.
  • 바짝 쳐올리다.
    Climb up.
  • 선수는 공을 높이 쳐올려 3점 슛을 날렸다.
    The player raised the ball high and fired a three-point shot.
  • 아저씨는 바지를 배꼽까지 쳐올려 입고 있었다.
    Uncle was wearing his pants up to his navel.
  • 그 친구는 키가 커서 내가 고개를 쳐올려야 눈을 마주칠 수 있다.
    The friend is tall, so i have to raise my head to make eye contact.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쳐올리다 (처올리다) 쳐올리어 (처올리어) 쳐올려 (처올려) 쳐올리니 (처올리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10)