🌟 비서 (祕書)

  Danh từ  

1. 일부 중요한 자리에 있는 사람의 사무나 일정 등을 챙겨 주는 일을 하는 사람.

1. THƯ KÝ: Người làm việc thu xếp lịch trình hay công việc văn phòng v.v... cho một số người có chức vị quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수행 비서.
    Secretary of conduct.
  • Google translate 대통령의 비서.
    Secretary to the president.
  • Google translate 사장의 비서.
    Secretary to the president.
  • Google translate 비서를 대동하다.
    Accompanied by a secretary.
  • Google translate 비서를 두다.
    Have a secretary.
  • Google translate 비서를 부르다.
    Call a secretary.
  • Google translate 비서로 일하다.
    Work as a secretary.
  • Google translate 비서에게 연락하다.
    Contact the secretary.
  • Google translate 박 의원은 국회에 나오지 않은 채 비서를 통해 자료를 전달했다.
    Park delivered the data through her secretary without appearing at the national assembly.
  • Google translate 비서로 일하는 지수는 손님 접대에서부터 사장님의 스케줄 관리까지 하느라 늘 바빴다.
    Ji-su, who works as a secretary, has always been busy from entertaining guests to managing the president's schedule.
  • Google translate 비서는 사장님께서 회의 중이라 통화가 곤란하다며 메모를 남기시겠냐고 나에게 물었다.
    The secretary asked me if i could leave a note, saying the boss was in a meeting.

비서: secretary; personal assistant,ひしょ【秘書】,secrétaire, assistant,secretaria, asistente,سكرتير,нарийн бичиг,thư ký,เลขา, เลขานุการ,sekretaris,секретарь,秘书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비서 (비ː서)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 비서 (祕書) @ Giải nghĩa

🗣️ 비서 (祕書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155)