🌟 비서 (祕書)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비서 (
비ː서
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Sinh hoạt công sở
🗣️ 비서 (祕書) @ Giải nghĩa
- 여비서 (女祕書) : 여자 비서.
- 부속실 (附屬室) : 높은 지위에 있는 사람의 방에 딸려 비서 일을 보는 방.
🗣️ 비서 (祕書) @ Ví dụ cụ thể
- 김 비서, 세부 지침을 빨리 각 부장들한테 시달해 주게. [시달하다 (示達하다)]
- 유능한 비서. [유능하다 (有能하다)]
- 비서 책상 위에 우편함이 있으니 게다 두세요. [게다]
- 알겠어요, 김 비서. 내 꼭 가지요. [요망하다 (要望하다)]
- 김 비서, 입사한 지 한 달쯤 됐는데 그동안 직원들 이름하고 얼굴은 좀 익혔어요? [이제]
- 처음에는 하나도 몰랐는데 이제 비서실에 드나드는 직원들 얼굴은 모두 알게 됐어요. [이제]
- 수행하는 비서. [수행하다 (隨行하다)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 비서
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155)