🌟 요망하다 (要望 하다)

Động từ  

1. 간절히 원하고 바라다.

1. KHẨN THIẾT MONG CẦU, THA THIẾT MONG MUỐN, THA THIẾT CẦU MONG: Mong mỏi và muốn một cách tha thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절실히 요망하다.
    Desperate.
  • Google translate 마치기를 요망하다.
    Want to finish.
  • Google translate 완료하기를 요망하다.
    Require completion.
  • Google translate 주기를 요망하다.
    I want to give.
  • Google translate 선처를 요망하다.
    Request leniency.
  • Google translate 자금을 요망하다.
    Ask for funds.
  • Google translate 자원을 요망하다.
    Request resources.
  • Google translate 전화를 요망하다.
    Request a telephone call.
  • Google translate 참석을 요망하다.
    Request attendance.
  • Google translate 판결을 요망하다.
    Call for judgment.
  • Google translate 합격을 요망하다.
    You want to pass.
  • Google translate 확인을 요망하다.
    Request confirmation.
  • Google translate 그 운전자는 경찰관이 선처해 주기를 요망하였지만 용납되지 않았다.
    The driver wanted the police officer to take good care of him, but it was not acceptable.
  • Google translate 오빠는 어려워진 가정 형편을 돕고자 어디든 빨리 취직하기를 요망하고 있다.
    My brother wants to get a job anywhere quickly in order to help his family in need.
  • Google translate 사장님, 중요한 연례행사이오니 꼭 참석하여 주시기를 요망합니다.
    Mr. president, this is an important annual event, so please come and see us.
    Google translate 알겠어요, 김 비서. 내 꼭 가지요.
    Okay, secretary kim. i'm sure i'll go.

요망하다: wish; desire; request,がんぼうする【願望する】。ようぼうする【要望する】。きぼうする【希望する】。せつぼうする【切望する】。こんがんする【懇願する】,désirer, espérer,ambicionar, ansiar, codiciar,يتطلّع,хүсэх, шаардах,khẩn thiết mong cầu, tha thiết mong muốn, tha thiết cầu mong,หวัง, ต้องการ, ปรารถนา, ขอร้อง, ขอ,memohon, meminta, berharap,надеяться на кого или что-либо; жаждать чего-либо; требовать чего-либо,盼望,期盼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요망하다 (요망하다)
📚 Từ phái sinh: 요망(要望): 간절히 원하고 바람.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)