🌟 시달하다 (示達 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시달하다 (
시ː달하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시달(示達): 높은 직위나 기관에서 그보다 낮은 직위나 기관으로 명령이나 문서를 전달함.…
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 시달하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52)