🌟 귀항 (歸航)

Danh từ  

1. 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를 따라 이동함.

1. SỰ CHẠY VỀ, SỰ BAY VỀ: Việc tàu thuyền hoặc máy bay di chuyển theo lộ trình để đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기의 귀항.
    The return of an airplane.
  • Google translate 선박의 귀항.
    The return of the ship.
  • Google translate 귀항 예정.
    To return to port.
  • Google translate 귀항 일정.
    Return schedule.
  • Google translate 귀항 중.
    Homecoming.
  • Google translate 귀항을 하다.
    Return to port.
  • Google translate 정찰을 마치고 귀항 중이던 군함이 빙산에 부딪혀 침몰하고 말았다.
    After the reconnaissance, the warship that was returning home hit an iceberg and sank.
  • Google translate 여객기 조종사는 귀항 중 레이더에 이상 물체가 발견되자 승무원들을 소집했다.
    The pilot of the plane called in the crew after an abnormality was found in the radar during his return.
  • Google translate 이렇게 계속 순항을 하면 금방 귀항지에 도착하겠는데요.
    If we keep on cruising like this, we'll be home in no time.
    Google translate 그런데 곧 태풍이 온다고 하니 아무래도 예정된 귀항 일정에 차질이 생길 것 같아요.
    But the typhoon is coming soon, so i'm afraid there will be a setback in my scheduled return schedule.

귀항: inward voyage; inbound flight,きこう【帰航・帰港】,retour, retour au port, rentrée au port, retour à l’aéroport, (n.) sur le chemin du retour,retorno al puerto de origen,عودة إلى الوطن ، عودة إلى الميناء (أو المرفأ),буцах, буцаж ирэх, буцаж очих,sự chạy về, sự bay về,การเดินทางกลับ, การมุ่งหน้ากลับ(เข้าฝั่ง, ท่าเรือ, ท่าอากาศยาน),kembali, perjalanan pulang,совершение обратного рейса,回港,返航,回航,归航,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀항 (귀ː항)
📚 Từ phái sinh: 귀항하다(歸航하다): 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를…

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204)