🌟 개략적 (槪略的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개략적 (
개ː략쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 개략(槪略): 어떤 일이나 사건의 내용을 짧게 줄임.
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 개략적
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17)