🌟 예약금 (豫約金)

Danh từ  

1. 예약할 때 내는 돈.

1. TIỀN ĐẶT TRƯỚC, TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền trả khi đặt trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예약금이 비싸다.
    The deposit is expensive.
  • Google translate 예약금이 필요하다.
    I need a deposit.
  • Google translate 예약금을 걷다.
    Collect the deposit.
  • Google translate 예약금을 내다.
    Pay a deposit.
  • Google translate 예약금을 돌려주다.
    Return the deposit.
  • Google translate 예약금을 받다.
    Receive a deposit.
  • Google translate 예약금을 지불하다.
    Pay a deposit.
  • Google translate 예약금을 치르다.
    Pay a deposit.
  • Google translate 예약금을 환불하다.
    Refund deposit.
  • Google translate 우리 레스토랑은 예약을 해 놓고 오지 않는 경우를 막기 위해 일정 예약금을 받는다.
    Our restaurant receives a certain deposit to prevent them from leaving their reservations.
  • Google translate 어제 예약한 상품은 일주일 내로만 예약을 취소할 수 있고 예약금 전액을 환불받을 수 있다.
    The goods booked yesterday may be cancelled within a week and the full amount of the reservation may be refunded.
  • Google translate 손님, 저희 호텔은 예약금을 받고 있습니다.
    Sir, our hotel is receiving a deposit.
    Google translate 얼마죠? 카드 결제도 되나요?
    How much is it? can i pay by credit card?

예약금: deposit,よやくきん【予約金】,acompte,depóstio, cuota de reservación,وديعة، مبلغ حجز,захиалгын мөнгө,tiền đặt trước, tiền đặt cọc,เงินมัดจำ, เงินจองล่วงหน้า,uang reservasi, uang pemesanan,задаток; аванс; авансовый платёж,预约金,订金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예약금 (예ː약끔 )

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)