🌟 방북 (訪北)

Danh từ  

1. 북한을 방문함. 또는 그런 일.

1. SỰ THĂM BẮC TRIỀU TIÊN: Việc viếng thăm Bắc Hàn. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민간인의 방북.
    Civilian visits to north korea.
  • Google translate 방북 경험.
    Experience visiting north korea.
  • Google translate 방북 기간.
    During the visit to north korea.
  • Google translate 방북 일정.
    Schedule to visit north korea.
  • Google translate 방북을 신청하다.
    Apply for a visit to north korea.
  • Google translate 방북을 하다.
    Make a visit to north korea.
  • Google translate 방북을 허용하다.
    Allow visit to north korea.
  • Google translate 대통령은 북한과의 평화 협정을 위해 현재 방북 중에 있다.
    The president is currently visiting north korea for a peace agreement with the north.
  • Google translate 이번 방북 일정에는 북한의 주요 공업 시설을 둘러보는 계획이 포함되어 있다.
    The itinerary includes a tour of major industrial facilities in north korea.
  • Google translate 이번에 김 장관은 왜 방북을 한 겁니까?
    Why did minister kim visit north korea this time?
    Google translate 남북 관계를 개선하기 위해 북한에 직접 가셨다네요.
    He went directly to north korea to improve inter-korean relations.

방북: visit to North Korea,ほうちょう【訪朝】,visite de la Corée du Nord,visita a Corea del Norte,زيارة لكوريا الشمالية,Хойд Солонгост айлчлах,sự thăm Bắc Triều Tiên,การไปยังประเทศเกาหลีเหนือ, การไปเยือนประเทศเกาหลีเหนือ, การไปเยี่ยมเยียนประเทศเกาหลีเหนือ,kunjungan ke Korea Utara,визит в Северную Корею,访朝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방북 (방ː북) 방북이 (방ː부기) 방북도 (방ː북또) 방북만 (방ː붕만)
📚 Từ phái sinh: 방북하다(訪北하다): 북한을 방문하다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)