🌟 방북 (訪北)

Danh từ  

1. 북한을 방문함. 또는 그런 일.

1. SỰ THĂM BẮC TRIỀU TIÊN: Việc viếng thăm Bắc Hàn. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민간인의 방북.
    Civilian visits to north korea.
  • 방북 경험.
    Experience visiting north korea.
  • 방북 기간.
    During the visit to north korea.
  • 방북 일정.
    Schedule to visit north korea.
  • 방북을 신청하다.
    Apply for a visit to north korea.
  • 방북을 하다.
    Make a visit to north korea.
  • 방북을 허용하다.
    Allow visit to north korea.
  • 대통령은 북한과의 평화 협정을 위해 현재 방북 중에 있다.
    The president is currently visiting north korea for a peace agreement with the north.
  • 이번 방북 일정에는 북한의 주요 공업 시설을 둘러보는 계획이 포함되어 있다.
    The itinerary includes a tour of major industrial facilities in north korea.
  • 이번에 김 장관은 왜 방북을 한 겁니까?
    Why did minister kim visit north korea this time?
    남북 관계를 개선하기 위해 북한에 직접 가셨다네요.
    He went directly to north korea to improve inter-korean relations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방북 (방ː북) 방북이 (방ː부기) 방북도 (방ː북또) 방북만 (방ː붕만)
📚 Từ phái sinh: 방북하다(訪北하다): 북한을 방문하다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47)